Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường của Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04082
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Một số biện pháp đẩy mạnh công tác thanh tra thuế đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài của thanh tra tỉnh Hải Dương / Vũ Thanh Tùng; Nghd. : Đào Văn Hiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03072
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ internet tại công ty cổ phần viễn thông FPT, chi nhánh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03788
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Nghiên cứu đẩy mạnh xuất khẩu vải thiều sang thị trường Australia / Trần Thị Hải Hà, Hoàng Minh Ngọc, Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17252
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 5 Nghiên cứu đo và cảnh báo khí gas rò rỉ / Lê Thanh Tùng, Vũ Thanh Tùng, Phúng Thế Quyết; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19126
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Nghiên cứu trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu triển khai sơ đồ đấu nối các panel trạm phát điện mô phỏng / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: TS. Đào Minh Quân, Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12475, PD/TK 12475
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng quản lý chất thải nhiễm dầu tại Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp trong việc quản lý chất thải nhiễm dầu. / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Ths.Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07359
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.1
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu 1.000 DWT Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đóng tàu Sơn Hải Bộ Tư lệnh Bộ đội biên phòng / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 147 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10987, PD/TK 10987
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế băng vận chuyển than cám ở Nhà sàng Quảng Ninh năng suất Q = 500T/h, chiều cao nâng 7m, chiều dài = 40m / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11691, PD/TK 11691
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà ở tập thể cao cấp quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Thái Hoàng Yên, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 180 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07916, PD/TK 07916
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 40.000 tấn, tốc độ 14,5 Knots với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 248 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11862, PD/TK 11862
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Tổ chức giao nhận lô hàng thang nhôm rút nguyên container nhập khẩu tại công ty TNHH Marina Logistics and agencies / Đào Đình Thành, Lê Xuân Thành, Vũ Xuân Hồng, Vũ Thanh Tùng; Nghd.: NguyễnThị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17948
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Xây dựng phần mềm quản lý công tác ISO cho các bộ môn của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam ( Ứng dụng công nghệ WEB ) / Phạm Văn Huy, Nguyễn Thị Trang, Vũ Thanh Tùng ; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17550
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :